Danh mục Sản phẩm
Số:
Quạt hướng trục ADF
Giá bán lẻ
Giá thị trường
Tải:
Trọng lượng
Tồn kho
隐藏域元素占位
- Mô tả sản phẩm
-
Các tính năng cấu trúc
Cánh quạt được thiết kế cho cánh quạt dạng cánh máy bay và có thể điều chỉnh, được làm bằng nhôm.
Nó có tiếng ồn thấp, áp suất tĩnh cao và hiệu suất cao.
Nó có thể chạy liên tục khi không khí đạt 150'C.
Nó có thể chạy liên tục hơn nửa giờ khi không khí đạt 280°C
Dải model: số 400-1800, tổng cộng 15 số
Khoảng thể tích không khí: 3883-232884m3/h
Khoảng áp suất toàn phần: 56-1698Pa.
Ứng dụng: Áp dụng cho việc hút khí thải hơi nước hoặc khói ở nhiệt độ cao, v.v.Kích thước
Model
∅D1
0D2
0D3
W1
W2
W
H1
H2
n1-0d1
n2-0d2
H3
H4
h1
C
E
Cl
01(Mái bê tông)
01(Mái kết cấu thép)
Chiều dài
Khoảng cách neo
Diện tích cửa xả
(M²)
L
L1
ADF400
404
434
464
290
600
350
260
492
4-010
6-08
195
480
60
630
650
≤600
≥430
≥460
275
L-47
0.126
ADF450
454
484
514
340
650
400
290
547
4-012
8-08
265
500
60
680
1000
≤650
≥480
≥510
325
L-47
0.159
ADF500
504
534
564
380
700
440
320
602
4-012
8-08
265
530
60
750
1000
≤720
≥530
≥560
325
L-47
0.2
ADF560
564
594
624
430
760
490
360
672
4-012
8-08
265
550
60
820
1000
≤790
≥590
≥620
365
L-48
0.249
ADF600
604
634
664
460
800
520
385
717
4-014
8-010
265
570
60
900
1000
≤870
≥630
≥660
365
L-50
0.283
ADF630
634
664
694
480
840
540
400
747
4-014
8-010
265
570
60
900
1000
≤870
≥660
≥690
495
L-50
0.316
ADF710
715
749
785
560
910
620
450
843
4-014
10-010
300
680
77
1000
1340
≤970
≥740
≥770
355
L-54
0.396
ADF800
805
839
875
640
1000
700
510
948
4-016
10-010
300
710
72
1100
1340
≤1070
≥830
≥860
470
L-55
0.502
ADF900
905
944
985
740
1100
800
570
1063
4-016
12-010
350
830
80
1200
1650
≤1170
≥930
≥960
540
L-58
0.636
ADF1000
1006
1044
1086
940
1200
1000
620
1163
6-016
14-010
350
910
80
1250
1650
≤1220
≥1030
≥1060
605
L-58
0.785
ADF1120
1120
1160
1200
1060
1320
1120
685
1285
6-016
16-010
350
1030
90
1400
1800
≤1360
≥1150
≥1180
730
L-64
0.985
ADF1250
1250
1290
1330
1170
1450
1250
760
1425
6-018
20-010
350
1120
90
1550
1800
≤1510
≥1280
≥1310
835
L-69
1.227
ADF1400
1400
1440
1480
1320
1600
1400
840
1580
6-018
20-010
350
1230
90
1700
2200
≤1660
≥1430
≥1460
995
L-75
1.54
ADF1600
1600
1650
1700
1500
1900
1600
950
1800
6-018
22-012
480
1400
120
1900
2400
≤1860
≥1630
≥1670
995
L-76
2.01
ADF1800
1800
1850
1900
1700
2100
1800
1050
2000
6-020
26-012
480
1500
120
2100
2600
≤2060
≥1830
≥1870
1365
L-80
2.545
Biểu đồ hiệu suất
Model
∅D1
0D2
0D3
W1
W2
W
H1
H2
n1-0d1
n2-0d2
H3
H4
h1
C
E
Cl
01(Mái bê tông)
01(Mái kết cấu thép)
Chiều dài
Khoảng cách neo
Diện tích cửa xả
(M²)
L
L1
ADF400
404
434
464
290
600
350
260
492
4-010
6-08
195
480
60
630
650
≤600
≥430
≥460
275
L-47
0.126
ADF450
454
484
514
340
650
400
290
547
4-012
8-08
265
500
60
680
1000
≤650
≥480
≥510
325
L-47
0.159
ADF500
504
534
564
380
700
440
320
602
4-012
8-08
265
530
60
750
1000
≤720
≥530
≥560
325
L-47
0.2
ADF560
564
594
624
430
760
490
360
672
4-012
8-08
265
550
60
820
1000
≤790
≥590
≥620
365
L-48
0.249
ADF600
604
634
664
460
800
520
385
717
4-014
8-010
265
570
60
900
1000
≤870
≥630
≥660
365
L-50
0.283
ADF630
634
664
694
480
840
540
400
747
4-014
8-010
265
570
60
900
1000
≤870
≥660
≥690
495
L-50
0.316
ADF710
715
749
785
560
910
620
450
843
4-014
10-010
300
680
77
1000
1340
≤970
≥740
≥770
355
L-54
0.396
ADF800
805
839
875
640
1000
700
510
948
4-016
10-010
300
710
72
1100
1340
≤1070
≥830
≥860
470
L-55
0.502
ADF900
905
944
985
740
1100
800
570
1063
4-016
12-010
350
830
80
1200
1650
≤1170
≥930
≥960
540
L-58
0.636
ADF1000
1006
1044
1086
940
1200
1000
620
1163
6-016
14-010
350
910
80
1250
1650
≤1220
≥1030
≥1060
605
L-58
0.785
ADF1120
1120
1160
1200
1060
1320
1120
685
1285
6-016
16-010
350
1030
90
1400
1800
≤1360
≥1150
≥1180
730
L-64
0.985
ADF1250
1250
1290
1330
1170
1450
1250
760
1425
6-018
20-010
350
1120
90
1550
1800
≤1510
≥1280
≥1310
835
L-69
1.227
ADF1400
1400
1440
1480
1320
1600
1400
840
1580
6-018
20-010
350
1230
90
1700
2200
≤1660
≥1430
≥1460
995
L-75
1.54
ADF1600
1600
1650
1700
1500
1900
1600
950
1800
6-018
22-012
480
1400
120
1900
2400
≤1860
≥1630
≥1670
995
L-76
2.01
ADF1800
1800
1850
1900
1700
2100
1800
1050
2000
6-020
26-012
480
1500
120
2100
2600
≤2060
≥1830
≥1870
1365
L-80
2.545
Trước đó
Tiếp theo
Sản phẩm Liên quan
Thông tin Sản phẩm
Điền số điện thoại và email của bạn, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn kịp thời để giải quyết vấn đề của bạn trong thời gian sớm nhất.